|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp mồm
 | [bóp mồm] | | |  | (khẩu ngữ) như bóp miệng | | |  | Bóp mồm bóp miệng | | |  | như bóp miệng (nhưng mạnh hơn). |
(khẩu ngữ) như bóp miệng Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
|
|
|
|